Characters remaining: 500/500
Translation

như tuồng

Academic
Friendly

Từ "như tuồng" trong tiếng Việt có nghĩa là "như có vẻ" hoặc "giống như một tình huống nào đó". Thường thì cụm từ này được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống người nói cảm thấy không thật, không tự nhiên, hoặc phần giả tạo.

Giải thích chi tiết:
  • "Như tuồng" có thể hiểu "như một vở kịch" (tuồng một thể loại nghệ thuật biểu diễn) nên khi nói "như tuồng", người ta thường ám chỉ rằng điều đó đang diễn ra một cách không tự nhiên, giống như một vở kịch mọi người đều đóng vai theo kịch bản.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • ấy cười nhưng tôi thấy như tuồng, không có vẻ thật cả.”
  2. Cách sử dụng trong tình huống giao tiếp:

    • Họ nói về đề tài đó như tuồng, chẳng ai thật sự quan tâm.”
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Những lời hứa của anh ta nghe như tuồng, không bằng chứng để tin tưởng.”
Phân biệt các biến thể:
  • "Như": thể hiện sự so sánh hoặc tương tự.
  • "Tuồng": chỉ về vở kịch, nghệ thuật biểu diễn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Giả vờ": thể hiện hành động không thật lòng, có thể được sử dụng tương tự trong một số trường hợp.
  • "Như một vở kịch": diễn tả tình huống tương tự nhưng rõ ràng hơn về nguồn gốc nghệ thuật.
Liên quan:
  • Có thể liên kết đến các từ như "diễn", "diễn xuất", thể hiện rằng tình huống đó không phải thực tại chỉ một phần của một màn trình diễn.
Kết luận:

Từ "như tuồng" thường được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin tưởng vào tính chân thực của một tình huống nào đó.

  1. Như có vẻ: Như tuồng không biết đến việc ấy.

Words Containing "như tuồng"

Comments and discussion on the word "như tuồng"